Có 2 kết quả:
有錢有閑 yǒu qián yǒu xián ㄧㄡˇ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˊ • 有钱有闲 yǒu qián yǒu xián ㄧㄡˇ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˊ
yǒu qián yǒu xián ㄧㄡˇ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have money and time
(2) to be part of the leisure class
(3) the idle rich
(2) to be part of the leisure class
(3) the idle rich
Bình luận 0
yǒu qián yǒu xián ㄧㄡˇ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have money and time
(2) to be part of the leisure class
(3) the idle rich
(2) to be part of the leisure class
(3) the idle rich
Bình luận 0